Bảng so sánh nhanh các dòng bơm màng nổi bật

3. Hướng dẫn vận hành bơm màng

3.1. Khởi động bơm

Kiểm tra lại toàn bộ đường ống, siết chặt các khớp nối.

Mở van khí cấp (hoặc bật nguồn điện) từ từ.

Điều chỉnh áp suất khí/điện áp/tốc độ motor để đạt lưu lượng mong muốn.

3.2. Trong quá trình vận hành

Luôn giám sát áp suất đầu vào và đầu ra.

Tránh để bơm chạy khô quá lâu (ngoại trừ loại bơm thiết kế đặc biệt).

Với chất lỏng có hạt, nên thường xuyên kiểm tra để tránh tắc nghẽn.

Không đóng khóa xả khi bơm đang hoạt động ở tốc độ cao (có thể gây quá áp).

4. Bảo trì định kỳ bơm màng

4.1. Vệ sinh thường xuyên

Sau mỗi ca làm việc, nếu bơm hóa chất mạnh, nên rửa sạch bằng nước hoặc dung môi thích website hợp.

Đối với bơm thực phẩm, cần vệ sinh triệt để để tránh nhiễm khuẩn.

4.2. Kiểm tra các bộ phận quan trọng

Màng bơm: Nếu thấy màng phồng rộp, rạn nứt, phải thay ngay.

Van bi: Kiểm tra sự kín khít, thay nếu bị mòn, rò rỉ.

Bộ phân phối khí (Air Valve): Nếu bơm chạy lỗi nhịp, kẹt khí → cần vệ sinh hoặc thay thế.

4.3. Thay thế phụ tùng định kỳ

Màng bơm: Thay mới sau 6–12 tháng tùy mức độ sử dụng.

Van bi và đế van: Thay sau 12–18 tháng.

Bộ gioăng, phớt: Thay mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Comments on “Bảng so sánh nhanh các dòng bơm màng nổi bật”

Leave a Reply

Gravatar